🔍
Search:
TUẤN TÚ
🌟
TUẤN TÚ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
보기 좋을 만큼 키나 몸집이 크다.
1
CAO LỚN, TUẤN TÚ:
Chiều cao hay dáng người cao lớn ở mức cân xứng.
-
☆
Tính từ
-
1
재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
1
TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ:
Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội.
-
Tính từ
-
1
표면이 구겨지거나 울퉁불퉁한 데가 없이 고르고 평평하다.
1
BẰNG PHẲNG, PHẲNG PHIU:
Bề mặt không bị gồ ghề hay nhăn nhúm mà phẳng giống nhau.
-
2
생김새가 예쁘거나 잘생기다.
2
XINH ĐẸP, TUẤN TÚ:
Dung mạo xinh gái hoặc đẹp trai.
-
3
물건 등이 겉으로 보기에도 좋고 쓸 만하다.
3
TỬ TẾ:
Đồ vật trông còn tốt và có thể sử dụng được.